Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 05-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 09:23 26/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 63 ngoại tệ tăng giá, 22 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 72 ngoại tệ tăng giá và 34 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,417.00 438.64 | 16,517.00 377.24 | 17,080.00 422.49 |
Đô la Canada | CAD | 17,900.00 377.98 | 18,000.00 300.99 | 18,551 284.21 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,842 939.78 | 28,842 657.94 | 29,780 691.80 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,422.11 | 3,516.79 60.11 | 3,639.75 72.18 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,621.00 125.06 | 3,756.00 126.19 |
Euro | EUR | 26,992 1,113.55 | 27,062 922.15 | 28,386 1,088.64 |
Bảng Anh | GBP | 32,396 1,392.88 | 32,446 1,129.72 | 33,549 1,228.10 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,176.76 -6.67 | 3,206.12 -9.46 | 3,310.32 -8.42 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 300.55 0.09 | 312.56 0.10 |
Yên Nhật | JPY | 161.99 2.62 | 162.64 1.67 | 169.90 1.27 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.90 0.26 | 17.67 0.29 | 19.17 0.31 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,612 229.38 | 85,915 238.93 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,632.37 | 0.00 -5,755.20 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,259.05 26.35 | 2,354.97 27.48 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 245.29 12.68 | 271.53 14.03 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,734.54 -16.27 | 7,003.80 4.87 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,312.00 59.81 | 2,404.00 56.20 |
Đô la Singapore | SGD | 18,811 459.60 | 18,887 350.24 | 19,434 302.58 |
Bạc Thái | THB | 724.00 77.42 | 724.00 5.58 | 777.00 31.07 |
Đô la Mỹ | USD | 25,070 -100.00 | 25,120 -80.00 | 25,450 -59.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.